DANH MỤC CẬP NHẬT FILE EXCEL CÁC BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU NĂM 2019 GỒM:
1. Danh mục hàng hóa XNK 2018 (65/2017/TT-BTC ngày 27/06/2017)
2. Biểu thuế nhập khẩu thông thường - NKTT (45/2017/QĐ-TTg ngày 16/11/2017)
3. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi - NKUD (125/2017/NĐ-CP ngày 16/11/2017)
4. Biểu thuế tiêu thụ đặc biệt Việt Nam Asean - Trung Quốc - ACFTA - C/O Form E (153/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
5. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - ATIGA - C/O Form D (156/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
6. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản - AJCEP C/O Form AJ (160/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
7. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản - VJEPA C/O Form JV (155/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
8. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc - AKFTA - C/O Form AK (157/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
9. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân - AANZFTA C/O Form AANZ (158/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
10 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ - AIFTA C/O Form AI (159/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
11. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc - VKFTA - C/O Form VK (149/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
12. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê - VCFTA - C/O Form VC (154/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
13. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên - EAV C/O Forrm EAV (150/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017)
14. Biểu thuế giá trị gia tăng - VAT (83/2014/TT-BTC ngày 10/08/2014)
15. Thuế tiêu thụ đặc biệt - TTDB (106/2016/QH13 ngày 01/07/2016)
16. Biểu thuế xuất khẩu - XK (125/2017/NĐ-CP ngày 16/11/2017)
17. Thuế bảo vệ môi trường - BVMT (579/2018/UBTVQH14 ngày 26/09/2018)
BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ TẢI VỀ FILE EXCEL CÁC BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU NĂM 2019.
1. HH quản lý chuyên ngành (05/2018/TT-BYT) 05/2018/TT-BYT
2. HH quản lý chuyên ngành (09/2018/TT-BYT) 09/2018/TT-BYT
3. HH quản lý chuyên ngành (33/2017/TT-BCT) 33/2017/TT-BCT
4. HH quản lý chuyên ngành 41/2018/TT-BGTVT) 41/2018/TT-BGTVT
5. HH quản lý chuyên ngành (Quyết định 4755/QĐ-BCT) 4755/QĐ-BCT
6. Thuốc bảo vệ thực vật (PL1 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
7. Thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng (PL2 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
8. Vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật (PL3 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
9. Phân bón (PL4 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
10. Kiểm tra an toàn thực phẩm (PL5 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
11. Gỗ tròn, gỗ xẻ từ rừng tự nhiên cấm XK (PL7 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
12. Thủy sản xuất khẩu có điều kiện (PL13 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
13. Thủy sản cấm xuất khẩu (PL15 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
14. Giống vật nuôi quý hiếm cấm xuất khẩu (PL19 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
15. Hóa chât, kháng sinh cấm NK (PL20 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
16. Động vật trên cạn phải kiểm dịch (PL22 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
17. Thủy sản phải kiểm dịch (PL23 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
18. Thuốc thú y được phép nhập khẩu (PL24 - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT) 24/2017/TT-BNNPTNT
19. Cấm NK (25/2016/TT-BXD) 25/2016/TT-BXD06/09/2016
20. Cấm NK qua SD (1/2015/TT-BTTTT) 1/2015/TT-BTTTT29/10/2015
21. Cấm XK, NK (40/2017/TT-BQP) 40/2017/TT-BQP23/02/2017
22. Động vật hoang dã quý hiếm (924/QĐ-BNN-TCLN) 924/QĐ-BNN-TCLN24/03/2017
23. Giấy phép NK (26/2014/TT-BTTTT ) 26/2014/TT-BTTTT 30/12/2014
24. Hàng tiêu dùng (07/2011/TT-BCT) 07/2011/TT-BCT24/03/2011
25. HH quản lý chuyên ngành (13/2015/TT-BGTVT) 13/2015/TT-BGTVT21/04/2015
26. HH quản lý chuyên ngành (18/2014/TT-NHNN) 18/2014/TT-NHNN01/08/2014
27. HH quản lý chuyên ngành (41/2016/TT-BTTTT) 41/2016/TT-BTTTT26/12/2016
28. RR cấm, tạm ngừng NK (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
29. RR cấm, tạm ngừng XK (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
30. RR chuyển tải trái phép (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
31. RR giả mạo xuất xứ (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
32. RR về an toàn thực phẩm (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
33. RR về buôn lậu (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
34. RR về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
35. RR về giấy phép (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
36. RR về kiểm dịch, vệ sinh thú y (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
37. RR về lĩnh vực văn hóa (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
38. RR về ma túy tiền chất (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
39. RR về môi trường (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
40. RR về SHTT (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
41. RR về vũ khí, chất phóng xạ (908/QĐ-BTC) 908/QĐ-BTC29/04/2016
42. RR về giá hàng XK(3590/QĐ-TCHQ); 3590/QĐ-TCHQ30/11/2015
43. RR về giá hàng NK(3590/QĐ-TCHQ); 3590/QĐ-TCHQ30/11/2015
BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ TẢI VỀ FILE EXCEL CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH MẶT HÀNG XNK THEO MÃ HS CODE 2019
- 4 VẤN ĐỀ VỀ THAM VẤN TRỊ GIÁ HẢI QUAN.
- HƯỚNG DẪN ÁP MÃ SỐ HS CODE CHO LINH KIỆN - PHỤ TÙNG - BỘ PHẬN.